BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO
TẠO |
|
CỘNG
H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC LUẬT TP.HCM |
|
|
ĐỘC LẬP
- TỰ DO - HẠNH PHÚC |
|
|
|
|
|
|
|
TP.Hồ
Chí Minh, ngày 06 tháng 03 năm 2017 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH
SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KƯ PHÚC KHẢO TUYỂN SINH VB2CQ KHOÁ 9
NĂM 2016 ĐỢT 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Môn
đăng kư |
Điểm trước PK |
Điểm sau PK |
|
|
Stt |
SBD |
Họ
tên |
Môn 1(Đại cương VHVN) |
Môn 2(Luật Hiến Pháp) |
Môn 1(Đại cương VHVN) |
Môn 2(Luật Hiến Pháp) |
Môn 1(Đại cương VHVN) |
Môn 2(Luật Hiến Pháp) |
Tổng
điểm sau PK |
Ghi chú |
1 |
0045 |
Đặng
Thị Thu Hằng |
x |
x |
6 |
5 |
6 |
5 |
11 |
Không thay
đổi |
2 |
0073 |
Lê Thị Kim
Hường |
x |
|
6 |
4.75 |
6 |
4.75 |
11 |
Không thay
đổi |
3 |
0096 |
Phùng
Hoàng Long |
|
x |
5 |
7.25 |
5 |
7.25 |
12.5 |
Không thay
đổi |
4 |
0097 |
Thiều
Đại Lộc |
x |
|
4 |
8.5 |
4 |
8.5 |
12.5 |
Không thay
đổi |
5 |
0104 |
Phan Hoàng
Nam |
x |
|
4 |
6.25 |
4 |
6.25 |
10.5 |
Không thay
đổi |
6 |
0114 |
Trần
Thị Bích Ngọc |
x |
x |
6.5 |
4 |
6.5 |
4 |
10.5 |
Không thay
đổi |
7 |
0129 |
Trần
Nguyễn Quỳnh Như |
x |
x |
5 |
6.5 |
5 |
6.5 |
11.5 |
Không thay
đổi |
8 |
0135 |
Lê Vĩnh
Phước |
x |
x |
3.5 |
5.5 |
3.5 |
5.5 |
9 |
Không thay
đổi |
9 |
0146 |
Thái Kim
Quy |
x |
x |
4.5 |
6 |
4.5 |
6 |
10.5 |
Không thay
đổi |
10 |
0152 |
Nguyễn
Minh Sơn |
|
x |
7 |
4 |
7 |
4 |
11 |
Không thay
đổi |
11 |
0178 |
Nguyễn
Thị Cẩm Thu |
x |
|
7 |
3.5 |
7 |
3.5 |
10.5 |
Không thay
đổi |
12 |
0184 |
Nguyễn
Phước Thuận |
x |
|
5.5 |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
11 |
Không thay
đổi |
13 |
0190 |
Trương
Ngọc Thư |
x |
x |
6 |
5 |
6 |
5 |
11 |
Không thay
đổi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
TUYỂN SINH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|